| Exhaust pressure | 0.5-1.25Mpa |
|---|---|
| Displacement | 13.7-92.6m³/min |
| Type | Micro oil screw air compressor |
| Power Source | Electric |
| Motor Power | 55-355kW |
| Pressure | 2-36bar |
|---|---|
| Flow Range | 2000-48000m³/h |
| Type | Process gas compressor |
| Power Source | Electric |
| Transport medium | Nitrogen, argon, carbon dioxide, water vapor, synthesis gas, etc |
| Exhaust pressure | 0.5-1.25Mpa |
|---|---|
| Displacement | 13.7-92.6m³/min |
| Type | Micro oil screw air compressor |
| Power Source | Electric |
| Motor Power | 55-355kW |
| Exhaust pressure | 0.5-1.25Mpa |
|---|---|
| Displacement | 13.7-92.6m³/min |
| Type | Micro oil screw air compressor |
| Power Source | Electric |
| Motor Power | 55-355kW |
| Áp lực xả | 7-14barg |
|---|---|
| Luồng không khí | 14.8-70.1m³/phút |
| Máy nén khí vít dầu đánh máy | Máy nén hai giai đoạn của Vít dầu vi mô |
| Sức mạnh định mức | 200kw-355kw |
| Tiếng ồn | ≤80dB (a) |
| Áp lực xả | 7-14barg |
|---|---|
| Luồng không khí | 14.8-70.1m³/phút |
| Máy nén khí vít dầu đánh máy | Máy nén hai giai đoạn của Vít dầu vi mô |
| Sức mạnh định mức | 200kw-355kw |
| Tiếng ồn | ≤80dB (a) |
| Áp lực xả | 7-14barg |
|---|---|
| Luồng không khí | 14.8-70.1m³/phút |
| Máy nén khí vít dầu đánh máy | Máy nén hai giai đoạn của Vít dầu vi mô |
| Sức mạnh định mức | 200kw-355kw |
| Tiếng ồn | ≤80dB (a) |
| Áp lực xả | 7-14barg |
|---|---|
| Luồng không khí | 14.8-70.1m³/phút |
| Máy nén khí vít dầu đánh máy | Máy nén hai giai đoạn của Vít dầu vi mô |
| Sức mạnh định mức | 200kw-355kw |
| Tiếng ồn | ≤80dB (a) |
| Áp lực xả | 7.0-12.5barg |
|---|---|
| Luồng không khí | 13-31,5m³/phút |
| Kiểu | Máy nén khí vít vi mô |
| Sức mạnh định mức | 90kW-160kW |
| Tiếng ồn | ≤80dB (a) |
| Áp lực xả | 7-16barg |
|---|---|
| Luồng không khí | 0,51-13,4m³/phút |
| Kiểu | Máy nén khí vít vi mô |
| Sức mạnh định mức | 7,5kw-75kw |
| Tiếng ồn | ≤80dB (a) |